Khung giờ đăng video YouTube, TikTok để kéo người xem

Để giữ và phát triển fan trên TikTok, việc đăng video đều đặn là rất quan trọng. Tuy nhiên, số lượng video lý tưởng mỗi ngày phụ thuộc vào khả năng sản xuất nội dung và mức độ tương tác của người xem. Dưới đây là một số gợi ý để bạn tham khảo:

1. Tần suất lý tưởng:

  • 1-3 video mỗi ngày: Đây là tần suất được nhiều chuyên gia và nhà sáng tạo khuyên dùng. Đăng từ 1 đến 3 video mỗi ngày giúp bạn giữ được sự liên tục và tạo sự kết nối đều đặn với người xem.
    • Nếu bạn chỉ đăng 1 video mỗi ngày, hãy đảm bảo rằng nội dung đó có chất lượng cao, hấp dẫn và tương tác tốt.
    • Nếu bạn có thể tạo nhiều nội dung hơn, 2-3 video mỗi ngày sẽ giúp bạn tăng cơ hội xuất hiện trên “For You” page và thu hút nhiều người theo dõi mới.

2. Tại sao cần đăng đều đặn?

  • Tương tác thường xuyên: TikTok ưu tiên những nhà sáng tạo đăng tải nội dung thường xuyên và có mức độ tương tác tốt. Việc đăng đều đặn giúp thuật toán TikTok hiểu rằng bạn là nhà sáng tạo hoạt động tích cực.
  • Giữ sự chú ý của người xem: Người dùng TikTok có thói quen tiêu thụ nội dung rất nhanh. Việc đăng video đều đặn giúp bạn không bị lãng quên giữa vô số nội dung khác.
  • Khả năng “viral”: Không phải tất cả video bạn đăng đều có thể “viral”. Đăng thường xuyên sẽ giúp bạn tăng cơ hội có một video nào đó nhận được nhiều sự chú ý và tương tác.

3. Chất lượng hơn số lượng

  • Dù đăng nhiều video có thể giúp tăng tương tác, nhưng chất lượng nội dung vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Đừng hy sinh chất lượng chỉ để đăng nhiều video. Mỗi video cần mang lại giá trị, giải trí hoặc thông tin cho người xem.
  • Hãy đảm bảo rằng mỗi video của bạn đều có yếu tố sáng tạo, thú vị, hoặc mang lại giá trị tương tác cao (bình luận, thích, chia sẻ).

4. Thời gian tốt nhất để đăng video

  • Tìm hiểu giờ vàng mà đối tượng khán giả của bạn hoạt động tích cực nhất. Thông thường, các khung giờ phổ biến là buổi sáng (6-9 giờ), buổi chiều (12-15 giờ)buổi tối (19-22 giờ).
  • Bạn có thể sử dụng TikTok Analytics (dành cho tài khoản Pro hoặc Business) để theo dõi khi nào người theo dõi của bạn hoạt động nhiều nhất và điều chỉnh thời gian đăng phù hợp.

5. Tương tác với người xem

  • Ngoài việc đăng video, hãy tương tác với người theo dõi bằng cách trả lời bình luận, tham gia các thử thách hoặc sử dụng tính năng duetstitch để kết nối với nội dung của người khác. Điều này sẽ giúp duy trì và tăng cường mối quan hệ với fan của bạn.

Kết luận:

  • 1-3 video mỗi ngày là tần suất lý tưởng để duy trì và phát triển lượng fan trên TikTok.
  • Tập trung vào chất lượng nội dung và tương tác với người xem.
  • Sử dụng công cụ phân tích để xác định thời gian tốt nhất để đăng video.

Việc duy trì đều đặn và nội dung chất lượng sẽ giúp bạn giữ chân người hâm mộ và phát triển kênh bền vững.

Với YouTube, việc đăng tải video đều đặn cũng rất quan trọng để giữ chân người xem và phát triển kênh. Tuy nhiên, tần suất đăng video trên YouTube có sự khác biệt so với TikTok do tính chất của nền tảng này, đòi hỏi video thường có độ dài và sự đầu tư cao hơn. Dưới đây là những gợi ý về tần suất đăng video và cách quản lý nội dung trên YouTube:

1. Tần suất lý tưởng cho YouTube

  • 1-2 video mỗi tuần: Đây là tần suất được nhiều nhà sáng tạo trên YouTube khuyến nghị. Đăng tải 1 đến 2 video mỗi tuần giúp bạn duy trì đều đặn sự tương tác và giữ người xem quay lại.
    • Nếu bạn mới bắt đầu, việc duy trì 1 video mỗi tuần có thể hợp lý hơn, cho phép bạn tập trung vào chất lượng nội dung mà không gặp quá nhiều áp lực về thời gian.
    • Nếu bạn đã có kinh nghiệm và khả năng sản xuất nội dung nhanh chóng, 2 video mỗi tuần sẽ giúp tăng cơ hội tiếp cận người xem nhiều hơn.

2. Chất lượng hơn số lượng

  • Chất lượng nội dung quan trọng hơn số lượng video trên YouTube. Mỗi video bạn đăng cần có giá trị cao, không chỉ về nội dung mà còn về kỹ thuật (hình ảnh, âm thanh, nội dung có ý nghĩa, hấp dẫn).
  • YouTube thường khuyến khích các nhà sáng tạo đầu tư thời gian để làm video có chiều sâu và hấp dẫn, thay vì tập trung vào số lượng. Các video dài từ 8-15 phút thường có xu hướng được xem nhiều và tăng khả năng quảng cáo.

3. Tạo lịch đăng video đều đặn

  • Duy trì lịch đăng video cố định (ví dụ: mỗi thứ Hai và thứ Năm hàng tuần) sẽ giúp người xem biết khi nào có nội dung mới và quay lại thường xuyên.
  • YouTube ưu tiên các kênh có tần suất đăng video ổn định, vì thuật toán của họ sẽ đánh giá cao những kênh có hoạt động đều đặn, từ đó giúp video của bạn có cơ hội xuất hiện nhiều hơn trên trang chủ và mục đề xuất.

4. Thời gian tốt nhất để đăng video

  • Thời gian đăng video trên YouTube có thể ảnh hưởng đến lượt xem ban đầu, đặc biệt là trong 24-48 giờ đầu tiên sau khi đăng. Bạn có thể sử dụng YouTube Analytics để tìm hiểu khi nào người xem của bạn hoạt động nhiều nhất.
  • Thông thường, các khung giờ tốt nhất để đăng video là từ 15:00 đến 18:00 (giờ địa phương) vào các ngày trong tuần, và từ 9:00 đến 12:00 vào cuối tuần.

5. Tạo nội dung đa dạng

  • Ngoài video chính, bạn có thể cân nhắc đăng các loại nội dung khác như YouTube Shorts, livestream, hoặc Cộng đồng để giữ tương tác hàng ngày hoặc hàng tuần với người xem.
  • YouTube Shorts là một công cụ mới để bạn tương tác nhanh với khán giả và cũng có thể giúp kênh tăng trưởng nhanh hơn nếu nội dung ngắn của bạn được yêu thích.

6. Tương tác với người xem

  • Sau khi đăng video, hãy tương tác với người xem bằng cách trả lời bình luận, tổ chức các sự kiện livestream hoặc đăng các bài viết trong phần Cộng đồng để tăng tương tác và giữ fan quay lại kênh của bạn.
  • Sử dụng YouTube Premiere khi ra mắt các video mới để tạo sự hào hứng và tương tác trực tiếp với người xem ngay khi video được phát sóng.

7. Tối ưu hóa video cho SEO

  • Để tăng khả năng tìm kiếm và đề xuất, hãy tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, và thẻ (tags) cho video của bạn. Điều này giúp video của bạn dễ dàng xuất hiện hơn trong kết quả tìm kiếm và phần đề xuất của YouTube.
  • Thumbnails (ảnh bìa video) cũng rất quan trọng. Một ảnh bìa hấp dẫn sẽ tăng khả năng người xem nhấp vào video của bạn.

8. Sáng tạo và phát triển dài hạn

  • YouTube yêu cầu tầm nhìn dài hạn và khả năng phát triển chiến lược nội dung. Đừng quá lo lắng nếu ban đầu lượt xem chưa cao, mà hãy tập trung vào việc cải thiện chất lượng video, tương tác với người xem và tối ưu hóa kênh.
  • Việc giữ chân fan đòi hỏi sự sáng tạo và tính liên tục, hãy đảm bảo rằng bạn luôn mang lại giá trị mới mẻ cho khán giả của mình.

Kết luận:

  • 1-2 video mỗi tuần là tần suất lý tưởng để phát triển kênh YouTube, nhưng cần tập trung vào chất lượng và tính ổn định.
  • Đăng video theo lịch cố định giúp tạo thói quen cho người xem và giúp kênh của bạn phát triển đều đặn.
  • Tương tác với người xem, tối ưu hóa nội dung cho SEO và sử dụng các công cụ như YouTube Shorts hoặc livestream có thể giúp tăng tương tác và giữ chân fan.

YouTube đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức, nhưng khi đã xây dựng được một cộng đồng fan trung thành, tiềm năng kiếm tiền và phát triển sẽ rất lớn.

Mã QR có làm giả được không?

Mã QR có làm giả được không? Mã QR (QR Code) có thể làm giả được nếu không có các biện pháp bảo mật và xác minh hợp lý. Đây là các phân tích và giải pháp để bảo vệ mã QR được in trên bằng đại học hoặc các tài liệu quan trọng:


1. Mã QR có làm giả được không?

Có, vì bản chất mã QR chỉ là một biểu diễn dữ liệu (như văn bản, URL, hoặc thông tin mã hóa). Một kẻ tấn công có thể:

  • Tạo mã QR giả với nội dung khác nhưng có cùng cấu trúc.
  • Thay thế mã QR thật trên bản in giấy bằng mã QR giả chứa thông tin giả mạo.

Cách kẻ tấn công có thể làm giả:

  • Sao chép hình dạng mã QR thật: Lấy mã QR từ một bằng thật và in nó lên tài liệu giả.
  • Tạo mã QR giả: Sử dụng các công cụ tạo mã QR để gắn thông tin hoặc liên kết giả mạo.
  • Thay đổi URL: Đổi địa chỉ trang web chứa thông tin xác thực, dẫn đến một trang giả.

2. Giải pháp khắc phục để tránh làm giả mã QR

a) Xác thực nội dung mã QR

  1. Sử dụng URL chính thức với mã định danh duy nhất
    • Mỗi bằng đại học có một mã định danh duy nhất (ví dụ: studentID123).
    • Mã QR dẫn đến URL của tổ chức chính thức, ví dụ:
      https://university.edu/verify?code=studentID123
    • Dữ liệu trả về từ URL phải được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu chính thức và không thể chỉnh sửa.
  2. Mã hóa dữ liệu trong mã QR
    • Mã hóa nội dung (ví dụ: sử dụng thuật toán AES hoặc RSA) để đảm bảo dữ liệu không thể dễ dàng sao chép hoặc làm giả.
    • Ví dụ: Thay vì lưu trực tiếp studentID123, hãy lưu phiên bản mã hóa của nó.
    • Trước khi mã hóa:
      studentID123

      Sau khi mã hóa:
      QWxhZGRpbjpvcGVuIHNlc2FtZQ==

  3. Thêm chữ ký số (Digital Signature)
    • Dữ liệu trong mã QR được ký số bằng khóa riêng của tổ chức.
    • Khi quét, hệ thống xác minh chữ ký số bằng khóa công khai, đảm bảo mã QR không bị thay đổi.

b) Bảo vệ mã QR vật lý

  1. In trên giấy đặc biệt hoặc kèm theo các biện pháp chống giả
    • Sử dụng giấy có mã nước (watermark) hoặc đặc điểm nhận dạng khó làm giả.
    • In mã QR kèm thông tin hiển thị (ví dụ: tên sinh viên, mã sinh viên) để kiểm tra bằng mắt.
  2. Kết hợp với hologram (tem chống giả)
    • Dán tem chống giả hoặc hologram trên mã QR để bảo vệ chống sao chép.

c) Xác thực qua ứng dụng hoặc trang web chính thức

  1. Tạo hệ thống xác thực tự động
    • Khi quét mã QR, hệ thống trả về thông tin thật được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của trường đại học.
    • Nếu mã QR không khớp, hệ thống cảnh báo ngay.
  2. Yêu cầu người quét mã dùng ứng dụng chính thức
    • Phát triển ứng dụng của tổ chức để quét mã QR và xác thực dữ liệu.
    • Ứng dụng có thể thêm lớp bảo mật (ví dụ: xác minh bằng OTP).

d) Kết hợp nhiều yếu tố bảo mật

  1. Bảo mật dữ liệu trên cả mã QR và hệ thống
    • Mã hóa dữ liệu trên mã QR.
    • Đảm bảo máy chủ chứa cơ sở dữ liệu xác thực an toàn, tránh bị tấn công.
  2. Dữ liệu song song
    • In mã QR nhưng cũng in một phần thông tin quan trọng trên giấy (ví dụ: mã sinh viên, họ tên) để kiểm tra thủ công nếu cần.

3. Tóm lại

Mã QR có thể làm giả, nhưng bạn có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách:

  • Mã hóa dữ liệu trong mã QR.
  • Sử dụng chữ ký số và liên kết đến hệ thống chính thức.
  • Bảo vệ vật lý mã QR bằng giấy đặc biệt hoặc tem chống giả.
  • Xây dựng hệ thống xác thực tự động qua ứng dụng hoặc trang web chính thức.

Giải pháp tối ưu là kết hợp nhiều lớp bảo mật, vừa đảm bảo độ khó khi làm giả vừa dễ dàng xác thực cho người sử dụng.

So sánh giao diện Flatsome và Soledad

So sánh giao diện Flatsome và Soledad. FlatsomeSoledad là hai giao diện WordPress phổ biến nhưng được thiết kế để phục vụ các mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai giao diện này:

Soledad – Multipurpose, Newspaper, Blog & WooCommerce WordPress Theme
Soledad – Multipurpose, Newspaper, Blog & WooCommerce WordPress Theme

 

Tiêu chíFlatsomeSoledad
Mục đích sử dụngChuyên cho WooCommerce (website bán hàng).Chuyên cho blog, tạp chí, và tin tức.
Tốc độ tải trangTối ưu tốt cho website bán hàng, tốc độ tải trang nhanh.Tối ưu tốc độ tốt, nhưng có thể nặng nếu sử dụng nhiều tính năng.
Thiết kế giao diện– Thiết kế hiện đại, tối giản.
– Tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng khi mua sắm.
– Thiết kế đa dạng, hỗ trợ hàng trăm layout cho blog, tin tức, và tạp chí.
– Phù hợp với nội dung có nhiều hình ảnh và bài viết.
Công cụ tùy chỉnhUX Builder: Công cụ kéo thả trực quan, dễ sử dụng.
– Hỗ trợ tùy chỉnh từng chi tiết trong giao diện bán hàng.
– Tích hợp với WPBakeryElementor.
– Tùy chỉnh linh hoạt với nhiều tùy chọn dựng sẵn.
Hỗ trợ WooCommerce– Tích hợp sâu, tối ưu cho cửa hàng trực tuyến.
– Tính năng như catalog, wishlist, quick view, và bộ lọc sản phẩm mạnh mẽ.
– Có hỗ trợ WooCommerce nhưng không tối ưu mạnh như Flatsome.
SEO (Tối ưu hóa tìm kiếm)– Tối ưu cho SEO, đặc biệt là website thương mại điện tử.– Tối ưu SEO cho nội dung blog và tin tức, hỗ trợ tốt AMP.
Đa dạng layout– Layout chủ yếu phục vụ shop và bán hàng.
– Ít đa dạng hơn Soledad.
– Hơn 800+ demo cho blog, tin tức, tạp chí, nhiếp ảnh, portfolio.
Độ thân thiện với người mới– Giao diện trực quan, dễ hiểu cho người dùng mới.– Nhiều tính năng, có thể mất thời gian để làm quen.
Giá cả– Khoảng 59 USD trên ThemeForest.– Khoảng 59 USD trên ThemeForest.
Hỗ trợ và cập nhật– Cập nhật thường xuyên.
– Hỗ trợ từ đội ngũ Flatsome và cộng đồng người dùng.
– Cập nhật đều đặn.
– Hỗ trợ từ đội ngũ PenciDesign và tài liệu chi tiết.

Nên chọn giao diện nào?

  • Chọn Flatsome nếu:
    • Bạn xây dựng website thương mại điện tử hoặc cửa hàng trực tuyến.
    • Bạn muốn một giao diện tối ưu cho WooCommerce.
    • Bạn cần tốc độ tải nhanh và giao diện đơn giản nhưng hiệu quả.
  • Chọn Soledad nếu:
    • Bạn làm blog, tạp chí, hoặc trang tin tức.
    • Bạn cần giao diện đa năng với nhiều layout dựng sẵn.
    • Bạn muốn tập trung vào nội dung văn bản và hình ảnh.

Nếu bạn đang phân vân giữa hai giao diện này, hãy cân nhắc mục tiêu cụ thể cho website. Bạn đang làm loại website nào? Mình có thể gợi ý chi tiết hơn!

Viết code nên chọn bàn phím cơ hay bàn phím thường

Viết code nên chọn bàn phím cơ hay bàn phím thường? Khi gõ code lập trình, bàn phím cơbàn phím thường (bàn phím màng) có một số điểm khác biệt đáng chú ý. Những khác biệt này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm gõ của lập trình viên, nhưng mức độ quan trọng tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân:

Bàn Phím Cơ Gaming không dây AULA F75 PRO
Bàn Phím Cơ Gaming không dây AULA F75 PRO

1. Cảm giác gõ (Typing Feel)

  • Bàn phím cơ:
    • Cung cấp phản hồi rõ ràng và nhất quán nhờ các công tắc cơ học (switch).
    • Có nhiều loại switch (như Cherry MX Blue, Brown, Red) cho phép tùy chọn theo sở thích: clicky, tactile, hoặc linear.
    • Độ bền cao hơn, thường gõ mượt và chính xác hơn.
  • Bàn phím thường:
    • Sử dụng cơ chế màng cao su, cảm giác gõ mềm hơn, nhưng không nhất quán và ít phản hồi.
    • Có thể gây mỏi tay khi gõ lâu vì lực nhấn không đều.

2. Âm thanh

  • Bàn phím cơ:
    • Phát ra âm thanh rõ ràng, đặc biệt với switch clicky (như MX Blue). Âm thanh này có thể tạo cảm giác “phê” nhưng dễ làm phiền người xung quanh.
    • Nếu làm việc ở nơi yên tĩnh, bạn có thể chọn switch yên lặng hơn (như MX Silent hoặc Red).
  • Bàn phím thường:
    • Ít tiếng ồn hơn, nhưng cảm giác gõ không thỏa mãn bằng.

3. Tốc độ gõ và độ chính xác

  • Bàn phím cơ:
    • Do phản hồi tốt và khoảng cách di chuyển (travel distance) ngắn hơn, tốc độ gõ thường cao hơn.
    • Độ chính xác cũng cao hơn, đặc biệt khi gõ nhiều code có cấu trúc phức tạp.
  • Bàn phím thường:
    • Tốc độ gõ và độ chính xác có thể thấp hơn do phản hồi kém và cảm giác không nhất quán.

4. Độ bền

  • Bàn phím cơ: Tuổi thọ trung bình của switch là 50–100 triệu lần nhấn, rất lâu bền.
  • Bàn phím thường: Tuổi thọ thấp hơn, khoảng 5–10 triệu lần nhấn.

5. Tùy chỉnh và thẩm mỹ

  • Bàn phím cơ:
    • Hỗ trợ tùy chỉnh keycap, đèn RGB, và thiết kế đẹp mắt.
    • Có thể cá nhân hóa theo phong cách của lập trình viên.
  • Bàn phím thường: Ít tùy chỉnh, thiết kế thường đơn giản hơn.

6. Giá cả

  • Bàn phím cơ: Giá cao hơn, từ vài trăm ngàn đến vài triệu đồng tùy loại.
  • Bàn phím thường: Giá rẻ hơn, phù hợp với ngân sách thấp.

Kết luận:

Nếu bạn lập trình trong thời gian dài hoặc muốn cải thiện trải nghiệm gõ, bàn phím cơ là lựa chọn tốt hơn nhờ cảm giác gõ thoải mái, chính xác và độ bền cao. Tuy nhiên, nếu bạn không muốn đầu tư nhiều hoặc chỉ code ở mức cơ bản, bàn phím thường vẫn đáp ứng được nhu cầu.

Bạn đang dùng loại bàn phím nào? Nếu muốn mình có thể gợi ý vài mẫu phù hợp với ngân sách!

Hướng Dẫn Giải Phóng Dung Lượng Windows 11 Hiệu Quả

Windows 11 mang lại giao diện mới và nhiều tính năng tiên tiến, nhưng có thể nhanh chóng chiếm dung lượng lưu trữ. Dưới đây là danh sách các thủ thuật giúp bạn tối ưu hóa và giải phóng dung lượng Windows 11 mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.


1. Dùng Storage Sense

Storage Sense là công cụ tích hợp trong Windows 11, tự động xóa các tệp không cần thiết.

  1. Vào Settings > System > Storage.
  2. Bật Storage Sense.
  3. Nhấn Configure Storage Sense để tùy chỉnh lịch làm sạch.
Cài đặt Storage Sense
Cài đặt Storage Sense

2. Xóa tệp rác tự động

  1. Mở Settings > System > Storage > Temporary Files.
  2. Chọn các tệp như Recycle Bin, Previous Windows Installations, sau đó nhấn Remove files.

3. Xóa các chương trình không cần thiết

  1. Vào Settings > Apps > Installed apps.
  2. Tìm các ứng dụng không dùng đến và gỡ bỏ.
Xóa các ứng dụng đã cài đặt
Xóa các ứng dụng đã cài đặt

4. Chuyển tệp sang OneDrive hoặc địa ngoài

  1. Dùng OneDrive để đồng bộ tài liệu lên đám mây.
  2. Chuyển các tệp lớn sang địa USB hoặc HDD/SSD ngoài.

5. Xóa các bản sao lưu cũ (nếu có)

Nếu bạn sử dụng các công cụ sao lưu tích hợp hoặc công cụ bên thứ ba, hãy truy cập vào giao diện quản lý của chúng để xóa các bản sao lưu cũ không cần thiết.


6. Dùng Disk Cleanup

  1. Mở Disk Cleanup bằng cách nhấn Win + R, gõ “cleanmgr”.
  2. Chọn địa định hệ và nhấn OK.
  3. Chọn các tệp bạn muốn xóa, nhấn Clean up system files.
Sử dụng công cụ Disk Cleanup để dọn dẹp bộ nhớ
Sử dụng công cụ Disk Cleanup để dọn dẹp bộ nhớ

7. Xóa tệp dữ liệu trong các trò chơi

  1. Vào Settings > System > Storage.
  2. Chọn Temporary Files, nhấn để xóa cache trong các trò chơi nếu có.


8. Tắt Hibernation

Hibernation chiếm dung lượng lưu trữ đáng kể:

  1. Mở Command Prompt bằng quyền Administrator.
  2. Gõ lệnh sau và nhấn Enter:
    powercfg -h off

9. Xóa Windows Update cũ

  1. Mở Settings > System > Storage > Temporary Files.
  2. Chọn Windows Update Cleanup và nhấn Remove files.

10. Tắt các tiện ích Windows không dùng đến

  1. Mở Control Panel > Programs and Features > Turn Windows features on or off.
  2. Bỏ chọn các tính năng không cần thiết, như:
    • Internet Explorer 11 (nếu bạn không sử dụng).
    • Windows Media Player.
    • Hyper-V (nếu không cài máy ảo).
    • Print and Document Services (nếu không dùng máy in).
  3. Nhấn OK để lưu thay đổi.

11. Dùng công cụ bên thứ 3

Sử dụng các công cụ như CCleaner, TreeSize hoặc WinDirStat để phân tích dung lượng và xóa tệp không cần thiết.


Giải Phóng Dung Lượng Windows 11 trong ổ đĩa C:

Trong ổ C của Windows, bạn có thể xóa các thư mục hoặc nội dung không cần thiết để giải phóng dung lượng. Tuy nhiên, cần thận trọng để tránh gây lỗi hệ thống. Dưới đây là các khu vực an toàn để xóa hoặc dọn dẹp:


1. Thư mục Temp

  • Đường dẫn: C:\Windows\Temp%temp% (gõ lệnh này trong RunWin + R).
  • Mục đích: Chứa tệp tạm thời của hệ thống và ứng dụng.
  • Hướng dẫn:
    1. Chọn tất cả tệp trong thư mục và xóa.
    2. Một số tệp có thể không xóa được do đang được sử dụng. Bỏ qua những tệp này.

2. Thư mục Downloaded Program Files

  • Đường dẫn: C:\Windows\Downloaded Program Files.
  • Mục đích: Chứa các tệp hỗ trợ từ trình duyệt hoặc ứng dụng cũ.
  • Hướng dẫn: Xóa toàn bộ nội dung trong thư mục.

3. Thư mục SoftwareDistribution

  • Đường dẫn: C:\Windows\SoftwareDistribution\Download.
  • Mục đích: Chứa các tệp cập nhật Windows đã tải về.
  • Hướng dẫn:
    1. Tạm dừng dịch vụ Windows Update:
      • services.msc trong Run (Win + R).
      • Tìm Windows Update, nhấn chuột phải và chọn Stop.
    2. Xóa nội dung trong thư mục Download.
    3. Khởi động lại dịch vụ Windows Update.

4. Recycle Bin (Thùng rác)

  • Đường dẫn: Biểu tượng Recycle Bin trên màn hình.
  • Mục đích: Chứa các tệp đã xóa tạm thời.
  • Hướng dẫn: Nhấn chuột phải và chọn Empty Recycle Bin.

5. Thư mục Hibernation File

  • Đường dẫn: C:\hiberfil.sys (ẩn theo mặc định).
  • Mục đích: Chứa dữ liệu chế độ ngủ đông (Hibernate).
  • Hướng dẫn:
    1. Mở Command Prompt với quyền Admin.
    2. Gõ lệnh:
      powercfg -h off
    3. Tệp hiberfil.sys sẽ được xóa.

6. Thư mục Windows.old

  • Đường dẫn: C:\Windows.old.
  • Mục đích: Chứa dữ liệu từ phiên bản Windows trước đó (nếu mới nâng cấp).
  • Hướng dẫn:
    1. Vào Settings > System > Storage > Temporary Files.
    2. Chọn Previous Windows Installations và nhấn Remove files.

Lưu Ý Quan Trọng:

  1. Luôn sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi xóa bất kỳ tệp nào.
  2. Không nên xóa các thư mục hoặc tệp mà bạn không biết rõ chức năng của chúng.
  3. Nếu không chắc chắn, sử dụng các công cụ như Disk Cleanup hoặc Storage Sense để đảm bảo an toàn.

Thông qua các bước hướng dẫn trên, bạn có thể tối ưu hóa dung lượng một cách hiệu quả và duy trì hệ thống hoạt động nhanh nhất. Hãy lựa chọn những phương pháp phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hãy gửi liên hệ ngay cho mình để được tư vấn nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đăng ký theo dõi kênh YouTube để xem thêm các video thú vị trên kênh của mình nhé.

Sử dụng hàm wp_star_rating của WordPress để hiện thị sao đánh giá

Trong WordPress có tích hợp sẵn hàm để hiển thị sao đánh giá cho plugin hoặc theme hoặc một đối tượng nào đấy. Dùng đoạn code bên dưới để hiển thị sao đánh giá bên ngoài admin.

if ( ! function_exists( 'wp_star_rating' ) ) {
    require_once( ABSPATH . 'wp-admin/includes/template.php' );
}

wp_star_rating( array( 'rating' => $average ) );

Điền giá trị trung bình vào hàm để hiển thị số lượng ngôi sao đánh giá theo khung 5 sao. Tuy nhiên, để hàm này hoạt động bạn cần load style dashicons và thêm 1 vài css.

wp_enqueue_style( 'dashicons' );
.star-rating .star-full:before {
    content: "\f155";
}

.star-rating .star-half:before {
    content: "\f459";
}

.star-rating .star-empty:before {
    content: "\f154";
}

.star-rating .star {
    color: #e7721b;
    display: inline-block;
    font-family: dashicons, serif;
    font-size: 20px;
    font-style: normal;
    font-weight: 400;
    height: 20px;
    line-height: 1;
    text-align: center;
    text-decoration: inherit;
    vertical-align: top;
    width: 20px;
}

 

Tính đánh giá trung bình cho toàn bộ sản phẩm WooCommerce

Đối với mỗi sản phẩm đều có lưu đánh giá trung bình. Nếu muốn tính đánh giá trung bình cho toàn bộ sản phẩm của WooCommerce, hãy thử dùng hàm bên dưới:

function calculate_average_rating_for_all_products() {
    global $wpdb;

    $query = "
        SELECT 
        SUM(CAST(pm.meta_value AS DECIMAL(10,2)) * CAST(pr.meta_value AS UNSIGNED)) AS total_rating, 
        SUM(CAST(pr.meta_value AS UNSIGNED)) AS total_reviews
    FROM {$wpdb->prefix}postmeta pm
    INNER JOIN {$wpdb->prefix}postmeta pr
        ON pm.post_id = pr.post_id
    INNER JOIN {$wpdb->prefix}posts p
        ON pm.post_id = p.ID
    WHERE p.post_type = 'product'
    AND p.post_status = 'publish'
    AND pm.meta_key = '_wc_average_rating'
    AND pr.meta_key = '_wc_review_count'
    AND CAST(pr.meta_value AS UNSIGNED) > 0
    ";

    $results = $wpdb->get_row( $query );

    if ( $results && $results->total_reviews > 0 ) {
        $average_rating = $results->total_rating / $results->total_reviews;

        return round( $average_rating, 2 );
    }

    return 0;
}

Đối với các trang shop có nhiều sản phẩm, có thể lưu cache với transient để giới hạn số lần truy vấn, giúp tải trang nhanh hơn.

Giới Thiệu Các Thuật Ngữ Trên Binance Cho Người Mới

Binance là một trong những sàn giao dịch tiền mã hóa lớn nhất thế giới, nhưng nếu bạn là người mới, có thể sẽ bỡ ngỡ với rất nhiều thuật ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm cơ bản, từ các loại ví đến các thuật ngữ giao dịch, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.

Giới Thiệu Các Thuật Ngữ Trên Binance Cho Người Mới
Giới Thiệu Các Thuật Ngữ Trên Binance Cho Người Mới

Giới Thiệu Các Thuật Ngữ Trên Binance Cho Người Mới


1. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Ví

1.1. Spot Wallet

Spot Wallet là ví giao ngay, nơi bạn lưu trữ và giao dịch các loại tiền mã hóa mà bạn sở hữu hoàn toàn. Bạn có thể mua, bán hoặc chuyển tiền mã hóa trong ví này.

  • Ví dụ: Bạn mua 1 BTC với giá 30,000 USDT và giữ trong Spot Wallet. Nếu giá BTC tăng lên 35,000 USDT, bạn có thể bán để kiếm lời.

1.2. Margin Wallet

Margin Wallet là ví cho phép bạn vay tiền để giao dịch với đòn bẩy (leverage). Điều này giúp bạn giao dịch với số vốn lớn hơn số tiền thực tế bạn có.

  • Ví dụ: Nếu bạn có 100 USDT trong Margin Wallet và sử dụng đòn bẩy 5x, bạn có thể giao dịch với số vốn lên đến 500 USDT. Tuy nhiên, nếu giá đi ngược lại dự đoán, bạn có nguy cơ bị “liquidated” (thanh lý tài sản).

1.3. Futures Wallet

Futures Wallet là ví dành cho giao dịch hợp đồng tương lai, nơi bạn không sở hữu thực sự tài sản mà chỉ dự đoán giá tăng (Long) hoặc giảm (Short) của tài sản trong tương lai.

  • Ví dụ: Bạn dự đoán giá BTC sẽ giảm từ 30,000 USDT xuống 28,000 USDT. Nếu giá giảm đúng như dự đoán, bạn kiếm được lời từ sự chênh lệch này mà không cần sở hữu BTC.

1.4. Funding Wallet

Funding Wallet được sử dụng để lưu trữ tài sản trong các giao dịch P2P (giao dịch ngang hàng). Đây là nơi bạn nhận tiền khi bán tiền mã hóa qua Binance P2P.

  • Ví dụ: Bạn bán 100 USDT trên P2P và nhận thanh toán từ người mua qua ngân hàng. Lượng USDT đó sẽ chuyển vào Funding Wallet.

1.5. Earn Wallet

Earn Wallet là ví cho phép bạn gửi tiền mã hóa để nhận lãi suất. Đây là cách bạn kiếm thu nhập thụ động từ tài sản của mình.

  • Ví dụ: Bạn gửi 1,000 USDT vào Binance Earn với lãi suất 5%/năm. Sau 1 năm, bạn nhận được 50 USDT tiền lãi.

2. Thuật Ngữ Giao Dịch

2.1. Market Order

Lệnh thị trường cho phép bạn mua hoặc bán ngay lập tức với giá thị trường hiện tại.

  • Ví dụ: Giá BTC hiện tại là 30,000 USDT. Bạn đặt lệnh mua 1 BTC với Market Order, hệ thống sẽ khớp lệnh ngay với giá gần nhất.

2.2. Limit Order

Lệnh giới hạn cho phép bạn đặt lệnh mua hoặc bán ở mức giá cụ thể mà bạn mong muốn.

  • Ví dụ: Bạn muốn mua BTC với giá 28,000 USDT. Bạn đặt một Limit Order, và lệnh sẽ chỉ được khớp khi giá BTC giảm xuống mức này.

2.3. Stop-Limit Order

Lệnh Stop-Limit kết hợp giữa giá kích hoạt (Stop) và giá giới hạn (Limit). Khi giá đạt mức Stop, lệnh giới hạn sẽ được kích hoạt.

  • Ví dụ: Giá BTC hiện tại là 30,000 USDT. Bạn đặt lệnh Stop-Limit với:
    • Giá Stop: 29,500 USDT (kích hoạt lệnh).
    • Giá Limit: 29,000 USDT (mức giá tối thiểu bạn muốn bán).
      Khi giá BTC giảm xuống 29,500 USDT, lệnh bán sẽ được kích hoạt ở mức giá không thấp hơn 29,000 USDT.

2.4. Stop Market Order

Lệnh Stop Market tương tự Stop-Limit, nhưng khi giá đạt mức Stop, lệnh sẽ được thực hiện ngay với giá thị trường.

  • Ví dụ: Giá ETH hiện tại là 2,000 USDT. Bạn đặt lệnh Stop Market để bán ETH khi giá giảm xuống 1,900 USDT. Nếu giá đạt mức này, lệnh sẽ khớp ngay lập tức.

2.5. Futures Long và Short

  • Long: Đặt cược giá tài sản sẽ tăng.
  • Short: Đặt cược giá tài sản sẽ giảm.
  • Ví dụ: Giá BTC hiện tại là 30,000 USDT.
    • Nếu bạn Long với 1 BTC, khi giá tăng lên 32,000 USDT, bạn lời 2,000 USDT.
    • Nếu bạn Short với 1 BTC, khi giá giảm xuống 28,000 USDT, bạn lời 2,000 USDT.

2.6. Liquidation (Thanh Lý)

Thanh lý xảy ra khi tài sản trong tài khoản không đủ để duy trì vị thế giao dịch, dẫn đến việc hệ thống tự động đóng vị thế.

  • Ví dụ: Bạn giao dịch Margin với đòn bẩy 10x. Nếu giá tài sản giảm 10% so với mức bạn mua, tài khoản sẽ bị thanh lý và bạn mất toàn bộ số tiền ký quỹ.

2.7. PnL (Profit and Loss)

PnL là viết tắt của Lãi và Lỗ. Binance thường hiển thị PnL để bạn theo dõi hiệu quả giao dịch.

  • Ví dụ: Bạn mua BTC với giá 30,000 USDT. Khi giá tăng lên 32,000 USDT, PnL của bạn là +2,000 USDT.

2.8. Maker và Taker

  • Maker: Người tạo thanh khoản bằng cách đặt lệnh chờ (Limit Order). Phí giao dịch thường thấp hơn.
  • Taker: Người lấy thanh khoản bằng cách khớp lệnh ngay (Market Order).
  • Ví dụ: Bạn đặt lệnh mua BTC với giá 28,000 USDT (Limit Order). Khi lệnh này khớp, bạn là Maker. Nếu bạn mua ngay với giá thị trường (Market Order), bạn là Taker.

3. Thuật Ngữ Về Phí và Lợi Nhuận

3.1. Trading Fee (Phí giao dịch)

Phí Binance là 0.1% cho mỗi giao dịch (có thể giảm xuống 0.075% nếu dùng BNB).

  • Ví dụ: Bạn mua 1 BTC với giá 30,000 USDT. Phí giao dịch = .

3.2. ROI (Return on Investment)

ROI là tỷ suất lợi nhuận, tính bằng phần trăm lợi nhuận trên số vốn đầu tư ban đầu.

  • Ví dụ: Bạn đầu tư 1,000 USDT và thu về 1,200 USDT. ROI = .

3.3. Slippage (Độ trượt giá)

Slippage xảy ra khi giá khớp lệnh khác so với giá bạn đặt, thường do biến động thị trường hoặc thiếu thanh khoản.

  • Ví dụ: Bạn đặt lệnh mua BTC với giá 30,000 USDT, nhưng giá khớp lệnh là 30,100 USDT. Độ trượt giá là 100 USDT.

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ trên Binance giúp bạn giao dịch hiệu quả hơn và tránh được những sai lầm không đáng có. Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu với Spot Wallet và tập làm quen với các lệnh cơ bản như Market Order và Limit Order trước khi thử các công cụ nâng cao như Margin hay Futures. Chúc bạn giao dịch thành công!

Miễn trừ trách nhiệm

Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và không được xem là lời khuyên đầu tư. Người đọc cần tự nghiên cứu và chịu trách nhiệm hoàn toàn với quyết định đầu tư của mình. Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu với Spot Wallet và tập làm quen với các lệnh cơ bản như Market Order và Limit Order trước khi thử các công cụ nâng cao như Margin hay Futures. Chúc bạn giao dịch thành công!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hãy gửi liên hệ ngay cho mình để được tư vấn nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đăng ký theo dõi kênh YouTube để xem thêm các video thú vị trên kênh của mình nhé.

Đặc sản bánh ít Bình Định: Hương vị quê hương khó quên

Bánh ít Bình Định là một trong những món đặc sản nổi tiếng, gắn liền với văn hóa ẩm thực của vùng đất võ. Không chỉ là một món ăn dân dã, bánh ít còn chứa đựng trong mình sự tinh tế của người làm bánh và hương vị đặc trưng khó quên.

Đặc sản bánh ít Bình Định: Hương vị quê hương khó quên
Đặc sản bánh ít Bình Định: Hương vị quê hương khó quên

Nguồn gốc và ý nghĩa

Bánh ít là một món ăn truyền thống có từ lâu đời, được người dân Bình Định làm để dâng cúng tổ tiên trong các dịp lễ, Tết, cưới hỏi hoặc làm quà biếu. Tên gọi “bánh ít” cũng mang ý nghĩa đặc biệt, gợi nhắc đến câu ca dao:

“Muốn ăn bánh ít lá gai
Lấy chồng Bình Định cho dài đường đi.”

Điều này không chỉ nói lên hương vị thơm ngon của bánh mà còn thể hiện lòng mến khách của người dân nơi đây.


Nguyên liệu và cách làm

Bánh ít lá gai Bình Định được làm từ những nguyên liệu gần gũi và tự nhiên:

  • Lá gai: Thành phần đặc trưng tạo nên màu đen tuyền và vị dẻo thơm của bánh. Lá gai tươi được luộc mềm, giã nhuyễn rồi trộn với bột nếp.
  • Bột nếp: Chọn từ loại nếp ngon, xay mịn, tạo độ dẻo mịn cho bánh.
  • Nhân bánh: Thường là nhân đậu xanh hoặc nhân dừa. Nhân đậu xanh được nấu nhuyễn, ngọt thanh, còn nhân dừa bào sợi có vị béo ngậy.
  • Lá chuối: Được cắt gọn, trụng qua nước sôi để mềm, giúp gói bánh đẹp và giữ được mùi thơm tự nhiên.

Quy trình làm bánh ít đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ. Bột nếp sau khi nhào kỹ sẽ được vo tròn, ép mỏng để bọc nhân bên trong. Sau đó, bánh được gói cẩn thận trong lá chuối và đem hấp chín.


Hương vị độc đáo

Bánh ít Bình Định có vị ngọt thanh, dẻo mềm của bột nếp hòa quyện cùng nhân thơm bùi. Khi ăn, cảm nhận được vị béo ngậy của dừa, vị bùi bùi của đậu xanh và hương thơm đặc trưng của lá chuối. Đặc biệt, lớp vỏ bánh từ lá gai mang đến hương vị riêng biệt, khó tìm thấy ở bất kỳ loại bánh nào khác.


Giá trị văn hóa và thương mại

Không chỉ là món ăn, bánh ít còn là biểu tượng văn hóa, lưu giữ hồn quê của Bình Định. Hiện nay, bánh ít được sản xuất nhiều hơn, trở thành món quà đặc sản được du khách khắp nơi ưa chuộng. Bánh thường được đóng gói đẹp mắt, dễ dàng vận chuyển, phù hợp làm quà biếu ý nghĩa.


Gợi ý địa chỉ thưởng thức

Nếu có dịp ghé Bình Định, bạn có thể tìm mua bánh ít tại các cơ sở uy tín như:

  • Làng bánh ít An Nhơn
  • Chợ Đầm (Quy Nhơn)
  • Các cửa hàng đặc sản Bình Định tại Quy Nhơn

Lời kết

Bánh ít Bình Định không chỉ là một món ăn mà còn là một phần của văn hóa và tình cảm quê hương. Hương vị dẻo thơm, ngọt bùi của chiếc bánh ít chắc chắn sẽ khiến bất kỳ ai nếm thử cũng phải say lòng. Nếu có cơ hội, đừng quên thưởng thức hoặc mua về làm quà để cảm nhận trọn vẹn nét đẹp ẩm thực miền Trung!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hãy gửi liên hệ ngay cho mình để được tư vấn nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đăng ký theo dõi kênh YouTube để xem thêm các video thú vị trên kênh của mình nhé.

Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn

Trong thời đại công nghệ hiện nay, ChatGPT không chỉ là một công cụ để trò chuyện, mà còn là trợ lý đắc lực giúp tối ưu hóa công việc của bạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tận dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn. Hãy cùng mình đi sâu vào nội dung bài viết Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn để tìm hiểu rõ hơn nhé.

Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn
Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn

Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn

1. ChatGPT là gì và tại sao nên sử dụng?

ChatGPT là mô hình trí tuệ nhân tạo do OpenAI phát triển, có khả năng:

  • Trả lời câu hỏi và cung cấp thông tin.
  • Tạo nội dung như bài viết, email, hoặc kế hoạch.
  • Giải quyết vấn đề và hỗ trợ ra quyết định.

Lợi ích của ChatGPT trong công việc:

  • Tiết kiệm thời gian xử lý các nhiệm vụ lặp lại.
  • Cải thiện chất lượng công việc nhờ các gợi ý sáng tạo.
  • Trợ giúp 24/7, không cần nghỉ ngơi.

2. Ứng dụng ChatGPT vào công việc hàng ngày

2.1. Viết nội dung

  • Ứng dụng:
    • Viết email chuyên nghiệp.
    • Soạn thảo bài đăng mạng xã hội.
    • Tạo nội dung blog, bài báo.
  • Ví dụ:

    “Viết một email mời họp chuyên nghiệp với nội dung thảo luận kế hoạch quý tới.”


2.2. Lập kế hoạch và quản lý thời gian

  • Ứng dụng:
    • Tạo danh sách việc cần làm (To-do list).
    • Lên lịch làm việc theo mức độ ưu tiên.
  • Ví dụ:

    “Giúp tôi lập kế hoạch làm việc cho tuần tới với 3 nhiệm vụ chính: dự án A, đào tạo nhân viên, và báo cáo tài chính.”


2.3. Nghiên cứu và thu thập thông tin

  • Ứng dụng:
    • Tìm hiểu về một chủ đề mới.
    • Phân tích ưu, nhược điểm của một giải pháp.
  • Ví dụ:

    “Giải thích ngắn gọn về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo.”


2.4. Dịch thuật và kiểm tra văn bản

  • Ứng dụng:
    • Dịch tài liệu nhanh chóng.
    • Kiểm tra ngữ pháp, chính tả.
  • Ví dụ:

    “Dịch đoạn văn sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh: ‘Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi.'”


2.5. Hỗ trợ ý tưởng sáng tạo

  • Ứng dụng:
    • Đưa ra các ý tưởng cho chiến dịch marketing.
    • Đề xuất chủ đề viết blog hoặc nội dung video.
  • Ví dụ:

    “Đề xuất 5 ý tưởng cho chiến dịch quảng bá sản phẩm dành cho Gen Z.”


3. Mẹo để sử dụng ChatGPT hiệu quả hơn

  1. Đặt câu hỏi rõ ràng, cụ thể:
    • Thay vì hỏi: “Làm sao để viết tốt hơn?”, hãy hỏi: “Cho tôi gợi ý cách viết email xin việc ấn tượng.”
  2. Cung cấp ngữ cảnh đầy đủ:
    • ChatGPT hoạt động tốt hơn khi bạn cung cấp đủ thông tin. Ví dụ: “Viết một bài viết ngắn 300 từ về cách cải thiện sức khỏe tinh thần dành cho người bận rộn.”
  3. Sử dụng lệnh chỉnh sửa:
    • Nếu không hài lòng, bạn có thể yêu cầu: “Sửa lại bài viết ngắn gọn hơn.”
  4. Học cách kiểm tra và bổ sung:
    • Dùng ChatGPT như một công cụ hỗ trợ, đừng phụ thuộc hoàn toàn. Luôn kiểm tra tính chính xác của thông tin.

4. Hạn chế cần lưu ý khi sử dụng ChatGPT

  • Tính chính xác: ChatGPT không phải lúc nào cũng đưa ra thông tin đúng. Hãy xác minh thông tin trước khi sử dụng.
  • Giới hạn khả năng: ChatGPT không thể xử lý các nhiệm vụ cần cảm xúc con người hoặc chuyên môn sâu.

5. Các bước thực hành cụ thể

Bước 1: Xác định nhu cầu

  • Bạn cần gì: viết bài, nghiên cứu, hay hỗ trợ sáng tạo?

Bước 2: Đặt câu hỏi

  • Đưa ra câu hỏi hoặc yêu cầu chi tiết. Ví dụ: “Viết một kế hoạch cho buổi họp đội nhóm về cải thiện hiệu suất làm việc.”

Bước 3: Đánh giá kết quả

  • Đọc kỹ câu trả lời, bổ sung và sửa đổi nếu cần.

Bước 4: Lưu trữ nội dung quan trọng

  • Tải xuống hoặc sao chép kết quả để sử dụng sau.

6. Kết luận

Sử dụng ChatGPT đúng cách có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc. Tuy nhiên, hãy sử dụng công cụ này như một trợ thủ đắc lực, không phải thay thế hoàn toàn khả năng tư duy của con người.

Hy vọng rằng bài viết Cách sử dụng ChatGPT để làm việc hiệu quả hơn sẽ giúp ích được cho bạn. Bạn đã sẵn sàng để áp dụng ChatGPT vào công việc của mình chưa? Hãy bắt đầu với một nhiệm vụ nhỏ ngay hôm nay! 🚀

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp, hãy gửi liên hệ ngay cho HocWP Team để được tư vấn nhé. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đăng ký theo dõi kênh YouTube Học WordPress để cập nhật kiến thức về quản lý và phát triển website nhé.

Upload hình ảnh avatar tùy chỉnh trong WordPress

Đoạn code ví dụ upload hình ảnh tùy chỉnh lên dùng làm avatar cho người dùng WordPress:

// Dashboard profile
$(".change-avatar-form").on("click", "a", function (e) {
    e.preventDefault();
    let element = $(this),
        form = element.parent(),
        input = form.find("input"),
        avatar = form.find("img");

    input.on("change", function () {
        let files = this.files;

        if (files.length) {
            let file = files[0];

            if (file) {
                // Show loading when choose image
                avatar.attr("data-old-src", avatar.attr("src"));
                avatar.attr("src", BF_FRONTEND.spinnerUrl);

                let _URL = window.URL || window.webkitURL,
                    imageWidth = 0,
                    imageHeight = 0;

                let img = new Image();

                img.onload = function () {
                    imageWidth = this.width;
                    imageHeight = this.height;
                };

                img.src = _URL.createObjectURL(file);

                let avatarWarning = false;

                setTimeout(function () {
                    if (imageWidth !== imageHeight || imageWidth > 128) {
                        if (!avatarWarning) {
                            avatarWarning = true;
                            alert("Avatar must be a square and image size smaller than 128x128 pixels!");
                            avatar.attr("src", avatar.attr("data-old-src"));
                            return false;
                        }

                        return;
                    }

                    let Upload = function (file) {
                        this.file = file;
                    };

                    Upload.prototype.getType = function () {
                        return this.file.type;
                    };

                    Upload.prototype.getSize = function () {
                        return this.file.size;
                    };

                    Upload.prototype.getName = function () {
                        return this.file.name;
                    };

                    Upload.prototype.doUpload = function () {
                        let that = this;
                        let formData = new FormData();

                        // add assoc key values, this will be posts values
                        formData.append("file", this.file);
                        formData.append("upload_file", true);
                        formData.append("user_id", element.attr("data-user-id"));

                        $.ajax({
                            type: "POST",
                            url: BF_FRONTEND.ajaxUrl + "?action=hocwp_pxf_upload_avatar",
                            xhr: function () {
                                let myXhr = $.ajaxSettings.xhr();

                                if (myXhr.upload) {
                                    myXhr.upload.addEventListener("progress", that.progressHandling, false);
                                }

                                return myXhr;
                            },
                            success: function (response) {
                                if (response.success) {
                                    avatar.attr("src", response.data.url);
                                } else {
                                    avatar.attr("src", avatar.attr("data-old-src"));
                                }
                            },
                            error: function (error) {
                                // handle error
                            },
                            async: true,
                            data: formData,
                            cache: false,
                            contentType: false,
                            processData: false,
                            timeout: 60000
                        });
                    };

                    Upload.prototype.progressHandling = function (event) {
                        let percent = 0;
                        let position = event.loaded || event.position;
                        let total = event.total;

                        if (event.lengthComputable) {
                            percent = Math.ceil(position / total * 100);
                        }
                    };

                    let upload = new Upload(file);

                    // maby check size or type here with upload.getSize() and upload.getType()

                    // execute upload
                    upload.doUpload();
                }, 1000);
            }
        }
    });

    input.trigger("click");
});

Đoạn HTML hiển thị hình ảnh avatar:

<div class="fes-el html html_1519802597 text-center my-4">
    <div class="fes-fields">
        <div class="zf-user-avatar-field">
            <div class="change-avatar-form">
                <a href="javascript:" data-user-id="1">
                    <img decoding="async" class="avatar"
                         src="https://localhost/ldcuong/wp-content/uploads/2024/11/dailydeal-75x75.png" alt="" width="96"
                         height="96">
                </a>
                <input type="file" name="avatar_id" style="display: none" accept=".jpg, .png">
            </div>
        </div>
    </div>
</div>

Đoạn code xử lý AJAX khi người dùng chọn tải hình ảnh avatar lên:

function hocwp_pxf_upload_avatar_ajax_callback() {
    $data    = array();
    $user_id = $_POST['user_id'] ?? '';

    if ( BigFont_Object()->is_positive_number( $user_id ) ) {
        $file = $_FILES['file'] ?? '';

        if ( isset( $file['name'] ) ) {
            $upload = Pixelify()->upload_file( basename( $file['name'] ), $file['tmp_name'] );

            if ( isset( $upload['id'] ) ) {
                $data['url'] = wp_get_attachment_image_url( $upload['id'] );
                update_user_meta( $user_id, 'avatar_id', $upload['id'] );
                wp_send_json_success( $data );
            }
        }
    }

    wp_send_json_error( $data );
}

add_action( 'wp_ajax_hocwp_pxf_upload_avatar', 'hocwp_pxf_upload_avatar_ajax_callback' );

Filter để hiển thị hình ảnh avatar từ ảnh tùy chỉnh được tải lên bởi người dùng:

function hocwp_pxf_pre_get_avatar_filter( $avatar, $id_or_email, $args ) {
    $user = HP()->get_user( $id_or_email );

    if ( $user instanceof WP_User ) {
        $avatar_id = get_user_meta( $user->ID, 'avatar_id', true );

        if ( HP()->is_positive_number( $avatar_id ) && file_exists( get_attached_file( $avatar_id ) ) ) {
            $avatar = '<img class="avatar" src="' . wp_get_attachment_image_url( $avatar_id, array(
                    75,
                    75,
                    true
                ) ) . '" alt="" width="' . $args['width'] . '" height="' . $args['height'] . '">';
        }
    }

    return $avatar;
}

add_filter( 'pre_get_avatar', 'hocwp_pxf_pre_get_avatar_filter', 10, 3 );

 

Đọc văn bản trong hình ảnh bằng Google Cloud Vision API

Đoạn code ví dụ đọc tất cả văn bản trong hình. Với Google Cloud Vision API, bạn có thể upload hình ảnh lên WordPress, sau đó lấy tất cả các văn bản có trong ảnh cùng tọa độ.

global $pagenow;

if ( 'index.php' == $pagenow ) {
    require_once dirname( __FILE__ ) . '/admin-online-tools.php';

    require_once WP_CONTENT_DIR . '/google-cloud-vision/autoload.php';
    putenv( 'GOOGLE_APPLICATION_CREDENTIALS=' . WP_CONTENT_DIR . '/google-cloud-vision/sb-wp-dev-50ee8302e2f9.json' );

    $imageAnnotator = new Google\Cloud\Vision\V1\ImageAnnotatorClient();
    $imageData      = file_get_contents( get_attached_file( 160 ) );

    $response    = $imageAnnotator->textDetection( $imageData );
    $annotations = $response->getTextAnnotations();
    CAD_DEBUG( $annotations );
}

 

Đoạn code chuyển hình ảnh thành văn bản này sẽ lấy thông tin các văn bản có trong hình ảnh với ID là 160. Bên dưới là kết quả debug trả về khi thực thi code trong trang index.php admin WordPress:

[25-Nov-2024 05:38:14 UTC] Google\Protobuf\Internal\RepeatedField Object
(
    [0] => Array
        (
            [locale] => vi
            [description] => Nuôi thỏ
Chim bồ câu
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 35
                                    [y] => 251
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 1656
                                    [y] => 251
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 1656
                                    [y] => 486
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 35
                                    [y] => 486
                                )

                        )

                )

        )

    [1] => Array
        (
            [description] => Nuôi
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 36
                                    [y] => 251
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 415
                                    [y] => 253
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 414
                                    [y] => 407
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 35
                                    [y] => 405
                                )

                        )

                )

        )

    [2] => Array
        (
            [description] => thỏ
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 463
                                    [y] => 254
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 728
                                    [y] => 255
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 727
                                    [y] => 408
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 462
                                    [y] => 407
                                )

                        )

                )

        )

    [3] => Array
        (
            [description] => Chim
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 1105
                                    [y] => 394
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 1260
                                    [y] => 394
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 1260
                                    [y] => 486
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 1105
                                    [y] => 486
                                )

                        )

                )

        )

    [4] => Array
        (
            [description] => bồ
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 1352
                                    [y] => 394
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 1474
                                    [y] => 394
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 1474
                                    [y] => 486
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 1352
                                    [y] => 486
                                )

                        )

                )

        )

    [5] => Array
        (
            [description] => câu
            [boundingPoly] => Array
                (
                    [vertices] => Array
                        (
                            [0] => Array
                                (
                                    [x] => 1498
                                    [y] => 394
                                )

                            [1] => Array
                                (
                                    [x] => 1656
                                    [y] => 394
                                )

                            [2] => Array
                                (
                                    [x] => 1656
                                    [y] => 486
                                )

                            [3] => Array
                                (
                                    [x] => 1498
                                    [y] => 486
                                )

                        )

                )

        )

)

 

CBC 01: Nguồn gốc chim bồ câu và các giống chim bồ câu phổ biến

Nguồn gốc và lịch sử chim bồ câu

Chim bồ câu (danh pháp khoa học: Columba livia) là loài chim thuộc họ Bồ câu (Columbidae), có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, Bắc Phi, và Tây Á. Lịch sử loài chim này gắn liền với con người từ hàng nghìn năm trước. Chim bồ câu được thuần hóa cách đây khoảng 5.000–10.000 năm, chủ yếu để lấy thịt, trứng, và sau này phục vụ mục đích truyền tin hoặc làm cảnh. Trong các nền văn hóa, chim bồ câu thường được xem là biểu tượng của hòa bình, tình yêu, và sự trung thành.

Chim bồ câu hoang dã thường sống ở các vách núi hoặc khu vực đồng bằng, nhưng qua quá trình thuần hóa, chúng đã thích nghi với môi trường sống của con người và phát triển thành nhiều giống khác nhau.


Các giống chim bồ câu trên thế giới

Trên thế giới hiện nay, có hàng trăm giống bồ câu được lai tạo để phục vụ các mục đích khác nhau như nuôi lấy thịt, làm cảnh, hoặc đua. Một số giống phổ biến bao gồm:

  1. Chim bồ câu đua (Racing Homer):
    • Đặc điểm: Dáng thon dài, cơ bắp khỏe mạnh, có khả năng định vị và bay xa.
    • Ứng dụng: Được sử dụng nhiều trong các cuộc thi đua bồ câu.
  2. Chim bồ câu kiểng (Fancy Pigeon):
    • Đặc điểm: Bộ lông đẹp mắt, màu sắc phong phú, dáng đứng kiêu hãnh.
    • Ứng dụng: Nuôi để làm cảnh và tham gia các cuộc thi sắc đẹp.
  3. Chim bồ câu thịt (King Pigeon):
    • Đặc điểm: To lớn, trọng lượng nặng (có thể lên đến 1kg), thân mình ngắn và chắc.
    • Ứng dụng: Chuyên nuôi để lấy thịt.
  4. Chim bồ câu đưa thư (Carrier Pigeon):
    • Đặc điểm: Bay rất nhanh và xa, có khả năng định vị mạnh mẽ.
    • Ứng dụng: Truyền tin trong chiến tranh hoặc các khu vực không có liên lạc hiện đại.
  5. Chim bồ câu hoang dã (Rock Dove):
    • Đặc điểm: Màu xám tro, lưng xanh nhạt, có vệt đen ở cánh.
    • Ứng dụng: Thường gặp ở các khu vực đô thị và vùng hoang dã.

Các giống chim bồ câu phổ biến ở Việt Nam

Tại Việt Nam, chim bồ câu được nuôi phổ biến cho các mục đích như thương phẩm (lấy thịt) và làm cảnh. Một số giống phổ biến bao gồm:

  1. Bồ câu ta:
    • Đặc điểm: Kích thước nhỏ, khả năng sinh sản nhanh, dễ nuôi.
    • Ứng dụng: Chủ yếu nuôi để lấy thịt.
  2. Bồ câu Pháp:
    • Đặc điểm: To hơn bồ câu ta, có thể đạt 0.5–0.7kg/con, tăng trưởng nhanh.
    • Ứng dụng: Được nuôi phổ biến trong các mô hình chăn nuôi công nghiệp.
  3. Bồ câu Gà (Giant Runt):
    • Đặc điểm: Lớn hơn bồ câu Pháp, trọng lượng trung bình từ 1–1.2kg, dáng hơi giống gà.
    • Ứng dụng: Nuôi lấy thịt và làm cảnh.
  4. Bồ câu kiểng Việt Nam:
    • Đặc điểm: Có màu lông phong phú, ngoại hình đẹp, dáng đứng uyển chuyển.
    • Ứng dụng: Được ưa chuộng trong cộng đồng chơi chim cảnh.
  5. Bồ câu đua (Racing Homer):
    • Đặc điểm: Thân hình thon gọn, cánh khỏe, bay xa tốt.
    • Ứng dụng: Tham gia các cuộc thi đua bồ câu.
  6. Bồ câu Sư tử (Jacobins):
    • Đặc điểm: Bộ lông quanh cổ dày như bờm sư tử, dáng kiêu sa.
    • Ứng dụng: Nuôi làm cảnh.

Đặc điểm chung của chim bồ câu

  • Hình dáng: Đầu nhỏ, cổ dài vừa phải, đôi mắt tròn, mỏ ngắn và nhọn.
  • Lông: Mượt, thường có màu xám, trắng, đen, hoặc pha trộn giữa các màu.
  • Khả năng bay: Đôi cánh dài và khỏe giúp chim bồ câu bay xa và cao.
  • Tập tính: Sống thành đàn, trung thành với tổ, khả năng định vị tốt.
  • Sinh sản: Mỗi lứa đẻ từ 1–2 trứng, thời gian ấp khoảng 17–19 ngày. Chim bồ câu non lớn nhanh và có thể tách mẹ sau 30–35 ngày.

Lưu ý khi nuôi chim bồ câu ở Việt Nam

  • Tùy vào mục đích nuôi (thương phẩm, cảnh, đua), bạn nên chọn giống phù hợp.
  • Bồ câu Pháp và bồ câu ta là hai giống dễ nuôi, phù hợp cho các mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ và công nghiệp.
  • Nuôi bồ câu kiểng hoặc bồ câu đua cần đầu tư cao hơn nhưng mang lại giá trị kinh tế và tinh thần lớn.

AZDIGI Black Friday 2024: 7 sắc cầu vồng 7 ngày giảm sốc

Siêu ưu đãi lớn nhất trong năm duy nhất trong mùa ngày hội mua sắm Black Friday với ưu đãi lên tới 90%, và ra mắt tuỳ chọn AMD EPYC cho Premium Business Hosting và Turbo Business Hosting.

Đen thôi chưa đủ! Black Friday 7 màu cầu vồng siêu đỉnh tại AZDIGI. Nhập hội AZDIGI với mức giá chỉ thấy một lần trong năm.

Black Friday 2024 AZDIGI
Black Friday 2024 AZDIGI

8 ngày rực rỡ, giảm giá hết cỡ lên đến 90%

Hòa mình vào không khí lễ hội mua sắm với “7 sắc cầu vồng, 7 ngày giảm sốc”: Red Friday, Orange Saturday, Yellow Sunday, Green Monday, Blue Tuesday, Indigo Wednesday, Violet Thursday, mỗi ngày đều mang đến cơ hội săn deal hot với ưu đãi lên đến 80% cho các dịch vụ được yêu thích nhất. Bùng nổ với ngày Black Friday với siêu ưu đãi 90%.

    • Pro Platinum Hosting: Giảm giá 70% cho mã BF2024_REDFRIDAY.

    • Premium Business Hosting: Giảm giá 70% cho mã: BF2024_ORGSAT.
    • Turbo Business Hosting: Giảm giá 70% cho mã: BF2024_YELLOWSUN.
    • AMD Cloud Server: Giảm giá 70% cho mã: BF2024_GREENMON.
    • AZ Pro Hosting, SEO Hosting: Giảm giá 70% cho mã: BF2024_BLUETUES.
    • Pro SSD VPS: Giảm giá 70% cho mã: BF2024_INDIGOWED.
    • Pro Platinum Hosting, Email Hosting, X-Platinum VPS: Giảm giá 80% cho mã: BF2024_VIOLETTHU.
    • Pro Platinum Hosting, AZ Pro Hosting, Premium Business Hosting, Email Hosting, X-Platinum VPS, Platinum Cloud Server: Giảm giá 90% cho mã: BF2024_BLACKFRIDAY.

Lưu ý mã rất nhanh hết: Quý khách hãy lưu lại mã và khung thời gian, và thực hiện truy cập vào đúng trang dịch vụ của sản phẩm áp dụng giảm giá để đặt hàng trước thời gian bắt đầu và bấm nút áp dụng mã ngay thời điểm 10 giờ sáng mỗi ngày.

Bạn đang muốn đăng ký ngay bây giờ không phải đợi? Hãy xem các khuyến mãi đang áp dụng ngay lúc này.

Nuôi chim bồ câu kết hợp nuôi thỏ: Mô hình chăn nuôi hiệu quả và bền vững

Trong bối cảnh nông nghiệp ngày càng hướng đến sự đa dạng và tối ưu hóa lợi nhuận, mô hình kết hợp nuôi chim bồ câu và thỏ đang được nhiều người lựa chọn. Không chỉ tận dụng hiệu quả diện tích chuồng trại và nguồn thức ăn, cách nuôi này còn giúp giảm thiểu chi phí đầu tư, tăng thu nhập, và tận dụng triệt để các phụ phẩm chăn nuôi.

Bài viết này sẽ giới thiệu về mô hình nuôi chim bồ câu, kết hợp với nuôi thỏ và gà thả vườn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chăn nuôi thông minh và thân thiện với môi trường, đây chắc chắn là lựa chọn đáng để thử!

Báo Giá Giống Chim Bồ Câu Tháng 11/2024 Tại Đắk Lắk

Trong tháng 11 năm 2024, tại khu vực Đắk Lắk, giá giống chim bồ câu đang có những biến động phù hợp với nhu cầu thị trường. Dưới đây là chi tiết giá cả của hai giống chim phổ biến:

  1. Chim Bồ Câu Pháp
    • Cặp chim non từ 2 đến 3 tháng tuổi: 350,000 VND
    • Cặp chim đã đến tuổi sinh sản: 500,000 VND – 600,000 VND

    Giống chim bồ câu Pháp nổi tiếng với khả năng sinh trưởng tốt, phù hợp với các mô hình chăn nuôi trong khu vực. Giá thành của giống này tương đối hợp lý, đặc biệt thích hợp cho những hộ gia đình hoặc trang trại muốn bắt đầu nuôi chim với chi phí thấp.

  2. Chim Titan Thái (Siêu Thịt)
    • Cặp chim non từ 2 đến 3 tháng tuổi: 400,000 VND

    Chim Titan Thái là một giống chim chuyên thịt, có tốc độ tăng trưởng nhanh và cho khối lượng thịt cao hơn so với bồ câu Pháp, vì vậy giá của giống chim này cũng cao hơn một chút. Với 400,000 VND cho mỗi cặp chim từ 2 đến 3 tháng tuổi, Titan Thái là lựa chọn lý tưởng cho những trang trại hướng đến mục tiêu sản xuất thịt bồ câu thương phẩm chất lượng cao.

Nhận Xét:

  • Chim Bồ Câu Pháp có lợi thế giá cả phải chăng, dễ nuôi, thích hợp với mô hình chăn nuôi quy mô vừa và nhỏ, phù hợp với điều kiện nuôi thả hỗn hợp và các gia đình muốn tăng thu nhập từ chăn nuôi.
  • Chim Titan Thái lại phù hợp cho các trang trại chuyên sản xuất bồ câu thương phẩm lớn, nhờ vào năng suất thịt cao hơn và chất lượng thịt tốt, dù giá cao hơn so với bồ câu Pháp.

Các hộ chăn nuôi tại Đắk Lắk có thể lựa chọn giống phù hợp với mục đích chăn nuôi của mình, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.

1 Kg cá trê giống được bao nhiêu con

Số lượng cá trê giống trong 1 kg sẽ phụ thuộc vào kích thước của từng con cá. Thông thường:

  • Cá trê giống cỡ nhỏ (3-5 cm): Khoảng 200-300 con/kg.
  • Cá trê giống cỡ trung bình (5-7 cm): Khoảng 150-200 con/kg.
  • Cá trê giống cỡ lớn hơn (7-10 cm): Khoảng 80-100 con/kg.

Kích thước và số lượng cá trê giống có thể khác nhau tùy vào nguồn cung và cách nuôi dưỡng. Bạn nên hỏi trực tiếp nhà cung cấp cá giống để có con số chính xác nhất cho lô cá bạn định mua.

Đi mua Chim Bồ Câu tại thị trấn Krông Kmar tháng 11 năm 2024

Ghé lại trại chim bồ câu Quế Hoa tại thị trấn Krông Kmar sau 5 năm. Lần đầu mình đi xuống đây mua chim bồ câu giống là ngày 06/10/2019, lần này quay trở lại vào ngày 08/11/2024 thì trại đã không còn nuôi chim bồ câu nữa. Sẵn tiện xuống đây rồi thì chạy qua Hòa Thành tìm mua chim bồ câu giống luôn, tình cờ gặp được nhà cô chú nuôi chim bồ câu thả rông nhìn kích thước chim cũng lớn nên vào hỏi thăm thử.

Đếm số lượng glyphs của font bằng FontLib

Đoạn code ví dụ cách đếm glyphs của font bằng cách sử dụng tiện ích FontLib.

$font_file = get_post_meta( $post_id, 'font_file', true );

if ( $this->is_media_file_exists( $font_file ) ) {
    $font = FontLib\Font::load( get_attached_file( $font_file ) );
    $font->parse();

    $table  = $font->getTableObject( 'maxp' );
    $glyphs = $table->data['numGlyphs'] ?? '';
}

Đầu vào là chúng ta có meta key của bài viết là ‘font_file‘ và $post_id là id của bài viết font cần lấy thông tin.

Cho phép tải lên các file có đuôi khác nhau trên WordPress

Mặc định WordPress sẽ chỉ cho phép tải lên các đuôi tập tin cho sẵn. Nếu bạn muốn bổ sung thêm các đuôi mở rộng khác thì có thể áp dụng bộ lọc upload_mimes.

function hocwp_font_demo_upload_mimes( $mime_types ) {
    $mime_types['svg']   = 'image/svg+xml';
    $mime_types['ttf']   = 'application/x-font-ttf';
    $mime_types['otf']   = 'application/x-font-opentype';
    $mime_types['woff']  = 'application/font-woff';
    $mime_types['woff2'] = 'application/font-woff2';
    $mime_types['eot']   = 'application/vnd.ms-fontobject';
    $mime_types['sfnt']  = 'application/font-sfnt';

    return $mime_types;
}

add_filter( 'upload_mimes', 'hocwp_font_demo_upload_mimes' );